Có 1 kết quả:

放大片 fàng dà piàn ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tw) cosmetic contact lens
(2) big eye contact lens
(3) circle contact lens

Bình luận 0