Có 1 kết quả:
放大片 fàng dà piàn ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) cosmetic contact lens
(2) big eye contact lens
(3) circle contact lens
(2) big eye contact lens
(3) circle contact lens
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0